- Trọng lượng : 10 - 26 tấn
- Lực rung: 246/124 - 420/310kN
- Công suất động cơ: 93 - 180kW
- Trọng lượng : 3 - 14 tấn
- Lực rung: 46/28 - 169/143kN
- Công suất động cơ: 28.1 - 119kW
- Trọng lượng : 16 - 30 tấn
- Chiều rộng lu lèn: 2085 - 2368mm
- Công suất động cơ: 93 - 140kW
- Chiều rộng phay tối đa: 1000 - 2010mm
- Độ sâu phay tối đa: 0 - 330mm
- Công suất: 180 - 496kW
- Chiều rộng phay tối đa: 1000 - 2010mm
- Độ sâu phay tối đa: 0 - 330mm
- Công suất: 180 - 496kW
- Năng suất vượt trội: 250 - 1100 tấn/h
- Độ rộng rải: 4.5 - 12m
- Độ dày lớp rải: 25 - 35cm
- Năng suất vượt trội: 800 - 1100 tấn/h
- Độ rộng rải: 8 - 13 m
- Độ dày lớp rải: 35 - 55 cm
- Công suất động cơ: 153 - 186kW
- Trọng lượng: 16 - 17.96 tấn
- Chiều dài lưỡi san: 3660 - 4270mm
- Công suất động cơ: 112 - 170kW
- Trọng lượng: 12.9 - 16.6 tấn
- Chiều rộng lưỡi san: 3660 - 4270mm
- Năng suất: 80 - 300 tấn/h
- Dung tích cối trộn: 1.25 - 4.5 tấn
- Chi phí nhiên liệu: 5,5kg/tấn